Từ vựng tiếng Anh về các loại bể cá

Bể cá là một trong những sở thích của nhiều người. Tuy nhiên, khi nói đến các loại bể cá, nhiều người có thể gặp khó khăn trong việc hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến chúng. Vì vậy, bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu và nâng cao từ vựng tiếng Anh về các loại bể cá.

Từ vựng tiếng Anh về các loại bể cá
Từ vựng tiếng Anh về các loại bể cá

1. Bể cá cảnh (Ornamental fish tank)

Bể cá cảnh hay còn gọi là bể cá trang trí, là loại bể cá được thiết kế để trưng bày những con cá đẹp và lạ mắt.

Từ vựng tiếng Anh liên quan:

  • Ornamental fish: Cá cảnh
  • Aquarium: Bể cá
  • Aquatic plants: Thực vật thủy sinh
  • Fish food: Thức ăn cá

2. Bể cá nuôi thủy sản (Aquaculture fish tank)

Bể cá nuôi thủy sản là loại bể cá được sử dụng để sản xuất các loại cá để bán hoặc tiêu thụ trong gia đình, nhà hàng hay sản xuất thực phẩm.

Từ vựng tiếng Anh liên quan:

  • Aquaculture: Nuôi thủy sản
  • Fish farming: Nuôi cá
  • Harvesting: Thu hoạch
  • Hatchery: Trại giống cá

3. Bể cá bơi (Swimming fish tank)

Bể cá bơi là loại bể cá được thiết kế để cho các con cá có không gian rộng để bơi lội và phát triển.

Từ vựng tiếng Anh liên quan:

  • Swimming fish tank: Bể cá bơi
  • Natural habitat: Môi trường sống tự nhiên
  • Water current: Luồng nước
  • Oxygen supply: Cung cấp oxy

4. Bể cá thủy sinh (Aquatic plants tank)

Bể cá thủy sinh là loại bể cá được trang trí với những loại thực vật thủy sinh để tạo ra một môi trường sống tự nhiên cho các con cá.

Từ vựng tiếng Anh liên quan:

  • Aquatic plants tank: Bể cá thủy sinh
  • Substrate: Đất nuôi cây
  • Lighting: Ánh sáng
  • CO2 injection: Tiêm khí CO2

5. Bể cá hồ cá Koi (Koi fish pond)

Bể cá hồ cá Koi là loại bể cá được thiết kế để nuôi các con cá Koi, một loại cá có nguồn gốc từ Nhật Bản với vẻ đẹp tuyệt vời.

Từ vựng tiếng Anh liên quan:

  • Koi fish pond: Bể cá hồ cá Koi
  • Koi fish: Cá Koi
  • Water filtration: Lọc nước
  • Pond pump: Bơm nước

6. Bể cá mặn (Saltwater fish tank)

Bể cá mặn là loại bể cá được thiết kế để nuôi các loại cá sống trong môi trường nước mặn như cá đuối, tôm hùm, cá ngừ,…

Từ vựng tiếng Anh liên quan:

  • Saltwater fish tank: Bể cá mặn
  • Marine fish: Cá mặn
  • Coral reef: Rạn san hô
  • Skimmer: Máy lọc dư lượng thức ăn

7. Bể cá sinh thái (Eco fish tank)

Bể cá sinh thái là loại bể cá được thiết kế để tạo ra một môi trường sống tự nhiên cho các con cá và các loài động vật khác như rùa, ếch, thủy sinh vật…

Từ vựng tiếng Anh liên quan:

  • Eco fish tank: Bể cá sinh thái
  • Natural environment: Môi trường tự nhiên
  • Ecosystem: Hệ sinh thái
  • Water quality: Chất lượng nước

Câu hỏi thường gặp

1. Bể cá cảnh có những loại cá nào phổ biến?

Có rất nhiều loại cá cảnh phổ biến như cá vàng, cá Koi, cá Discus, cá Betta,…

2. Làm thế nào để nuôi cá trong bể cá thủy sinh?

Bạn cần chọn đúng loại cây thủy sinh, đất nuôi cây và cung cấp ánh sáng và oxy đầy đủ. Ngoài ra, bạn cũng cần theo dõi chất lượng nước và thay nước định kỳ.

3. Tại sao bể cá mặn lại khó nuôi hơn bể cá nước ngọt?

Bởi vì các loại cá mặn yêu cầu môi trường nước có độ PH và muối đặc biệt. Ngoài ra, việc lọc nước và giữ độ ấm của nước cũng khó hơn.

4. Có thể nuôi cá Koi trong bể cá thông thường được không?

Có thể, tuy nhiên bạn cần chọn đúng loại bơm nước, lọc nước và đáy bể phù hợp để đảm bảo sức khỏe của các con cá Koi.

5. Tại sao bể cá sinh thái lại có lợi cho môi trường?

Bởi vì bể cá sinh thái tạo ra một hệ sinh thái tự nhiên, giúp cân bằng khí hậu và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Kết luận

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã nắm được những từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại bể cá phổ biến. Hi vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn học tập và trau dồi kinh nghiệm trong việc nuôi cá. Chúc bạn thành công!

Tags :
Copyright 2022 © Bể Cá Dấu Keo